Có 2 kết quả:

揪辫子 jiū biàn zi ㄐㄧㄡ ㄅㄧㄢˋ 揪辮子 jiū biàn zi ㄐㄧㄡ ㄅㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to grab sb by the queue (i.e. hair)
(2) to seize on weak points
(3) to exploit the opponent's shortcomings

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to grab sb by the queue (i.e. hair)
(2) to seize on weak points
(3) to exploit the opponent's shortcomings

Bình luận 0